Wave Alpha 110cc

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

Honda Wave Alpha 110cc

Thiết kế

Wave Alpha phiên bản 2023 trẻ trung và năng động với màu đen mờ hoàn toàn mới cùng thiết kế bộ tem mới ấn tượng, thu hút ánh nhìn, cho bạn tự tin thể hiện cá tính của mình trên mọi hành trình.

Phiên bản đặc biệt mới

Ấn tượng với màu đen mờ trẻ trung, cao cấp và độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động, khác biệt và thời thượng.

Tem xe cá tính mới

Thân xe được thiết kế tem đặc biệt khi pha trộn hài hòa logo cách điệu "Wave alpha" và nền họa tiết khỏe khoắn với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế hiện lên mới lạ và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.

Mặt đồng hồ dễ quan sát

Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.

Động cơ - Công nghệ

Được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu.

Động cơ 110cc

Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.

Tiện ích & An toàn

Tiện ích và An toàn luôn được đề cao và chú trọng để đem đến cho người dùng trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

Thông số kĩ thuật

Khối lượng bản thân

97 kg

Dài x Rộng x Cao

1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.224 mm

Độ cao yên

769 mm

Khoảng sáng gầm xe

138 mm

Dung tích bình xăng

3,7 L

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 70/90-17M/C 38P
Lốp sau 80/90-17M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,12kW/7.500rpm

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 1,0 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,90 l/100km

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

8,44 N・m (5.500rmp)

Dung tích xy-lanh

109,1 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 x 55,6 mm

Tỷ số nén

9,0 : 1

 

 
Bạn cần hỗ trợ?